Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Phương
Mã sinh viên: 0541100069
Lớp: ĐH CN May 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/08/2011 24/10/2011 ĐPK
3 Công nghệ May 1 6 6.1 C 6.1 (C) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
5 Vật lý 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2012
9 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
11 Vật liệu dệt may 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/02/2012 05/03/2012
13 Tiếng anh 3 0 ** 1.7 ** F ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
16 Thiết kế trang phục 2 6 7.3 B 7.3 (B) 11/10/2012
17 Corel draw 8 8.2 B 8.2 (B) 17/10/2012
18 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2012 05/10/2012
19 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
20 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
21 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
22 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2013
23 Tiếng anh 5 4 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2013
24 Thiết kế trang phục 3 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2013
25 Công nghệ May 3 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/01/2013 19/02/2013
26 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 05/04/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2013
28 Hình họa 7 B 7 (B)
29 Chi phí giá thành 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
30 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2013
31 Thực hành công nghệ may 3 9 A 9 (A)
32 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
33 Marketing ngành may 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/08/2013 26/09/2013
34 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 0 ** 0.7 ** F ** ** 12/01/2014 14/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành công nghệ may 4 6.3 C 6.3 (C)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
38 Sáng tác thời trang 6 C 6 (C)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
40 Đồ án môn học (CN May) 5.5 C 5.5 (C)
41 Quản lý chất lượng trang phục 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
42 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 12/05/2014 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.2 B 8.2 (B)
46 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
47 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 08/09/2014
48 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
49 Vật lý 1 ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo