Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 0541100075
Lớp: ĐH CN May 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
3 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
4 Công nghệ May 1 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
5 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Nhân trắc học(TKTT) 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/03/2012 26/03/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
12 Vật liệu dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/02/2012 05/03/2012
14 Tiếng anh 3 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
15 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
16 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2012
18 Thiết kế trang phục 2 9 8.3 B 8.3 (B) 11/10/2012
19 Corel draw 9 8.5 A 8.5 (A) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
21 Mỹ thuật trang phục 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
22 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
23 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
24 Thiết kế trang phục 3 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2013
25 Công nghệ May 3 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2013
26 Công nghệ May 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/04/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
28 Hình họa 7 B 7 (B)
29 Chi phí giá thành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
30 Thiết kế trang phục 4 8 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2013
31 Thực hành công nghệ may 3 9.5 A 9.5 (A)
32 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
33 Marketing ngành may 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/08/2013 26/09/2013
34 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 7 B 7 (B) 12/01/2014
36 Thực hành công nghệ may 4 7.8 B 7.8 (B)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
38 Sáng tác thời trang 8.7 A 8.7 (A)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
40 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
41 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
44 Kỹ thuật điện 9 8.5 A 8.5 (A) 25/03/2012
45 Vật lý 1 8 7.4 B 7.4 (B) 17/08/2013
46 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo