Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
Mã sinh viên: 0541100076
Lớp: ĐH CN May 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 Công nghệ May 1 6 6.1 C 6.1 (C) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
5 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
9 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/03/2012 26/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vật liệu dệt may 4 6 C 6 (C) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
14 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2012
17 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/10/2012
18 Corel draw 9 8.3 B 8.3 (B) 17/10/2012
19 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 05/10/2012
20 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
21 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2013
22 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 05/03/2013
23 Tiếng anh 5 5 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2013
24 Thiết kế trang phục 3 8 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2013
25 Công nghệ May 3 5 5 D 5 (D) 04/01/2013
26 Công nghệ May 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/04/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
28 Hình họa 8 B 8 (B)
29 Chi phí giá thành 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
30 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 30/09/2013
31 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
32 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2013
33 Marketing ngành may 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 26/09/2013
34 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2014 14/02/2014
36 Thực hành công nghệ may 4 8 B 8 (B)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.2 B 8.2 (B)
38 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
40 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
41 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
42 Công nghệ May 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/05/2014
43 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 8 7.6 B 7.6 (B) 20/05/2014
46 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
47 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.2 B 8.2 (B)
48 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2012
49 Hóa học 1 3 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
50 Vật lý 1 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 24/03/2012 06/04/2012
51 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
52 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo