Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 0541100089
Lớp: ĐH CN May 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.4 D 5.4 (D) 10/08/2011
3 Công nghệ May 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 29/09/2011
4 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
5 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/01/2012 27/02/2012
9 Thiết kế trang phục 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
11 Vật liệu dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
14 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
17 Thiết kế trang phục 2 0 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2012 18/10/2012
18 Corel draw 9 8.5 A 8.5 (A) 17/10/2012
19 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2012 05/10/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
22 Mỹ thuật trang phục 10 9.7 A 9.7 (A) 08/01/2013
23 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2013
24 Tiếng anh 5 6 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 7 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2013
26 Công nghệ May 3 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
27 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 05/04/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
29 Hình họa 8.3 B 8.3 (B)
30 Chi phí giá thành 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2013 27/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 8 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 9.5 A 9.5 (A)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2013
34 Marketing ngành may ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 28/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
36 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 4 5 D 5 (D) 12/01/2014
37 Thực hành công nghệ may 4 8 B 8 (B)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
39 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 04/01/2014 12/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.5 A 8.5 (A)
46 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
47 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/08/2012 24/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo