Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Liểu Thị Nhị
Mã sinh viên: 0541100094
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
3 Công nghệ May 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
5 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2012
9 Thiết kế trang phục 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
11 Vật liệu dệt may 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/01/2012 10/03/2012
13 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
14 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 02/03/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
16 Thiết kế trang phục 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/10/2012
17 Corel draw 8 7.7 B 7.7 (B) 17/10/2012
18 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2012
19 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
20 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
21 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
22 Nghiên cứu thị trường 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2013
23 Thiết kế trang phục 3 8 8 B 8 (B) 03/01/2013
24 Công nghệ May 3 6 7 B 7 (B) 04/01/2013
25 Công nghệ May 2 9 8.9 A 8.9 (A) 12/04/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
28 Hình họa 7 B 7 (B)
29 Chi phí giá thành 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
30 Thiết kế trang phục 4 9 8.7 A 8.7 (A) 30/09/2013
31 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
32 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2013
33 Marketing ngành may 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/08/2013 26/09/2013
34 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5 D 5 (D) 12/01/2014
36 Thực hành công nghệ may 4 8.3 B 8.3 (B)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
38 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án môn học (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo