Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Nhung
Mã sinh viên: 0541100096
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 Công nghệ May 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 5 5.4 D 5.4 (D) 31/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 04/10/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Vật liệu dệt may 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/01/2012 10/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 02/03/2012
16 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2012
18 Thiết kế trang phục 2 7 8.7 A 8.7 (A) 17/10/2012
19 Corel draw 9 8.7 A 8.7 (A) 17/10/2012
20 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/09/2012 05/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
22 Mỹ thuật trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
23 Nghiên cứu thị trường 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2013
24 Thiết kế trang phục 3 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2013
25 Công nghệ May 3 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2013
26 Công nghệ May 2 8 7.9 B 7.9 (B) 12/04/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 3 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
29 Hình họa 9 A 9 (A)
30 Chi phí giá thành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/09/2013 27/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 9 8.4 B 8.4 (B) 30/09/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 9.3 A 9.3 (A)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2013
34 Marketing ngành may 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/08/2013 26/09/2013
35 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2014
36 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2014
37 Thực hành công nghệ may 4 7.7 B 7.7 (B)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
39 Sáng tác thời trang 8.8 A 8.8 (A)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án môn học (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
42 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
43 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
45 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
46 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.5 A 8.5 (A)
47 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
48 Vật lý 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/03/2012 06/04/2012
49 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 24/09/2012
50 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
51 Công nghệ May 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2013
52 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo