1
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/08/2011
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
0
|
1
|
2.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
10/08/2011
|
04/10/2011
|
|
3
|
Công nghệ May 1
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
10/08/2011
|
|
|
4
|
Nhập môn tin học
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
31/07/2011
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
0
|
2
|
1.6
|
2.9
|
F
|
F
|
2.9 (F)
|
11/08/2011
|
22/09/2011
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
16/08/2011
|
29/09/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
04/09/2012
|
04/10/2012
|
|
9
|
Nhân trắc học(TKTT)
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
10/01/2012
|
|
|
10
|
Thiết kế trang phục 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/03/2012
|
|
|
11
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
12
|
Vật liệu dệt may
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/02/2012
|
|
|
13
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
11/01/2012
|
10/03/2012
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
15
|
Tâm lý học đại cương
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
13/02/2012
|
02/03/2012
|
|
16
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
17
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
06/09/2012
|
|
|
18
|
Thiết kế trang phục 2
|
7
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
17/10/2012
|
|
|
19
|
Corel draw
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
17/10/2012
|
|
|
20
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
05/09/2012
|
05/10/2012
|
|
21
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
10/09/2012
|
|
|
22
|
Mỹ thuật trang phục
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
22/01/2013
|
|
|
23
|
Nghiên cứu thị trường
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
14/01/2013
|
|
|
24
|
Thiết kế trang phục 3
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/01/2013
|
|
|
25
|
Công nghệ May 3
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/01/2013
|
|
|
26
|
Công nghệ May 2
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
12/04/2013
|
|
|
27
|
Tiếng anh 5
|
5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
26/01/2013
|
|
|
28
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
12/09/2013
|
|
|
29
|
Hình họa
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
30
|
Chi phí giá thành
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
01/09/2013
|
27/09/2013
|
|
31
|
Thiết kế trang phục 4
|
9
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
30/09/2013
|
|
|
32
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
|
|
|
33
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
26/08/2013
|
|
|
34
|
Marketing ngành may
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
28/08/2013
|
26/09/2013
|
|
35
|
Quản lý xuất nhập khẩu ngành may
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
02/01/2014
|
|
|
36
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
12/01/2014
|
|
|
37
|
Thực hành công nghệ may 4
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
38
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
39
|
Sáng tác thời trang
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
40
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
41
|
Đồ án môn học (CN May)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
42
|
Quản lý chất lượng trang phục
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
04/01/2014
|
|
|
43
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
44
|
Thực tập tốt nghiệp (CN May)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
45
|
Vật liệu dệt may
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
15/05/2014
|
|
|
46
|
Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
47
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
27/03/2012
|
|
|
48
|
Vật lý 1
|
0
|
2
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
24/03/2012
|
06/04/2012
|
|
49
|
Vật lý 1
|
0
|
6
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
04/09/2012
|
24/09/2012
|
|
50
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
10/09/2012
|
|
|
51
|
Công nghệ May 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
18/08/2013
|
|
|
52
|
Kỹ thuật điện
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
22/08/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|