Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thị Hiệp
Mã sinh viên: 0541100107
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
3 Công nghệ May 1 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 31/07/2011
5 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2012
9 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/01/2012
13 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
14 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 02/03/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
16 Thiết kế trang phục 2 9 7.3 B 7.3 (B) 17/10/2012
17 Corel draw 9 9.3 A 9.3 (A) 17/10/2012
18 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
19 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
20 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
21 Mỹ thuật trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
22 Nghiên cứu thị trường 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
23 Tiếng anh 5 5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
24 Thiết kế trang phục 3 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2013
25 Công nghệ May 3 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2013
26 Công nghệ May 2 8 7.9 B 7.9 (B) 12/04/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
28 Hình họa 7 B 7 (B)
29 Chi phí giá thành 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
30 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 01/10/2013
31 Thực hành công nghệ may 3 9.8 A 9.8 (A)
32 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2013
33 Marketing ngành may 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2013 26/09/2013
34 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.1 B 8.1 (B) 02/01/2014
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2014
36 Thực hành công nghệ may 4 8.5 A 8.5 (A)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
38 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
41 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
42 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.7 A 8.7 (A)
45 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo