Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Toàn
Mã sinh viên: 0541100170
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
3 Công nghệ May 1 6 5.4 D 5.4 (D) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 5 ** 5.7 ** C ** 5.7 (C) 31/07/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3 5 F D 5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2012
9 Thiết kế trang phục 1 8 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
11 Vật liệu dệt may 5 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
14 Tâm lý học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
16 Thiết kế trang phục 2 7 7 B 7 (B) 17/10/2012
17 Corel draw 8 8.5 A 8.5 (A) 17/10/2012
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
20 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
21 Sáng tác thời trang 0 F (I)
22 Mỹ thuật trang phục 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2013
23 Nghiên cứu thị trường 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2013
24 Thiết kế trang phục 3 2 0 2.5 1.1 F F 2.5 (F) 03/01/2013 20/01/2013
25 Công nghệ May 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2013
26 Công nghệ May 2 7 6.5 C 6.5 (C) 12/04/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
29 Hình họa 7.3 B 7.3 (B)
30 Chi phí giá thành 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2013 27/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 7 7.1 B 7.1 (B) 30/09/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/08/2013 25/09/2013
34 Marketing ngành may 6 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
35 Thiết kế trang phục 3 0 F (I)
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp ** ** ** (I) 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Sáng tác thời trang 0 F (I)
39 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
40 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2014
41 Thực hành công nghệ may 4 6.5 C 6.5 (C)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
43 Sáng tác thời trang 0 F (I)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
45 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
46 Quản lý chất lượng trang phục 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
47 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.5 B 7.5 (B)
50 Hóa học 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/03/2012 25/06/2012
51 Nhập môn tin học I (I)
52 Công nghệ May 1 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/08/2013 19/09/2013
54 Hóa học 1 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 22/08/2013 09/09/2013
55 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo