Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Kiên
Mã sinh viên: 0541100171
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 0.6 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 Công nghệ May 1 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 5 ** 5.7 ** C ** 5.7 (C) 31/07/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 6 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I)
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 04/09/2012 04/10/2012
10 Nhân trắc học(TKTT) 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
11 Thiết kế trang phục 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/03/2012 26/03/2012
12 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Vật liệu dệt may 5 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
17 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2012
19 Thiết kế trang phục 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/10/2012
20 Corel draw 9 8.8 A 8.8 (A) 17/10/2012
21 Kỹ thuật điện 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 05/09/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
23 Mỹ thuật trang phục 8 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
24 Nghiên cứu thị trường 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
25 Tiếng anh 5 3 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2013
26 Thiết kế trang phục 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2013
27 Công nghệ May 3 6 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2013
28 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 12/04/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
30 Hình họa 7 B 7 (B)
31 Chi phí giá thành 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 01/09/2013 27/09/2013
32 Thiết kế trang phục 4 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
33 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2013
35 Marketing ngành may 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 28/08/2013 26/09/2013
36 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
37 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 4 D 4 (D) 12/01/2014
38 Thực hành công nghệ may 4 7.5 B 7.5 (B)
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.3 C 6.3 (C)
40 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
42 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
43 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
44 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ tạo mẫu 7.5 B 7.5 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
47 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.7 B 7.7 (B)
48 Hóa học 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/03/2012 25/06/2012
49 Nhập môn tin học 0 ** 2.5 ** F ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/08/2013 13/09/2013
54 Vật lý 1 ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo