Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Tân
Mã sinh viên: 0541110039
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 6 3.7 5 F D 5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Công nghệ May 1 ** ** I ** ** 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Mỹ học đại cương 7 7 B 7 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/07/2011 13/10/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 0 0.8 F 0.8 (F) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/01/2012 27/02/2012
10 Thiết kế trang phục 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/04/2012 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 1.8 F 1.8 (F)
12 Marketing ngành may 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 15/01/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/02/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
18 Marketing (May) I (I)
19 Corel draw 0 F (I)
20 Thiết kế trang phục 3 I (I)
21 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
22 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
23 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo