Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0541110043
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 9 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.9 B 7.9 (B) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/01/2012 27/02/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
12 Marketing ngành may 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
16 ECGONOMI 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
17 Hình họa 1 7.3 B 7.3 (B)
18 Lịch sử thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 7 7 B 7 (B) 17/10/2012
20 Lịch sử văn minh thế giới 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Sáng tác thời trang trẻ em 9 7 B 7 (B) 20/01/2013
23 Hình hoạ 2 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2012
24 Thiết kế trang phục 3 8 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2013
25 Công nghệ May 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
27 Corel draw 7 6.9 C 6.9 (C) 08/10/2013
28 Công nghệ May 3 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2013
29 Thiết kế trang phục 4 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
30 Hình hoạ 3 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
32 PhotoShop 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2013
33 Sáng tác thời trang trẻ 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
38 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 3.8 F 3.8 (F)
40 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
41 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ họa thời trang 7.9 B 7.9 (B)
43 Sáng tác thời trang dạ hội 2.7 F 2.7 (F)
44 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 6.8 C 6.8 (C)
45 Sáng tác thời trang dạ hội 7.5 B 7.5 (B)
46 Sáng tác thời trang ấn tượng 7.8 B 7.8 (B)
47 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
49 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
51 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 09/03/2013
52 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo