Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Thanh
Mã sinh viên: 0541110045
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2012 27/02/2012
10 Thiết kế trang phục 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
12 Marketing ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
16 ECGONOMI 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
17 Hình họa 1 6 C 6 (C)
18 Lịch sử thời trang 6 6.5 C 6.5 (C) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 7 8 B 8 (B) 17/10/2012
20 Lịch sử văn minh thế giới 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 28/08/2012 05/10/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 6.5 C 6.5 (C)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
23 Sáng tác thời trang trẻ em 8 7 B 7 (B) 20/01/2013
24 Hình hoạ 2 6 6 C 6 (C) 29/12/2012
25 Thiết kế trang phục 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
26 Công nghệ May 2 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2013
27 Tiếng anh 5 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/01/2013 27/02/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
29 Corel draw 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2013
30 Công nghệ May 3 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2013
32 Hình hoạ 3 7.3 B 7.3 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 0 2.9 F 2.9 (F) 18/09/2013 ĐPK
34 PhotoShop 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2013
35 Sáng tác thời trang trẻ 6.7 C 6.7 (C)
36 Tiếng anh 2 8 8.4 B 8.4 (B) 28/03/2012
37 Tiếng anh 4 6 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
38 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
40 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
41 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
42 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
43 Sáng tác thời trang dạ hội 2.3 F 2.3 (F)
44 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7 B 7 (B)
45 Sáng tác thời trang dạ hội 7.5 B 7.5 (B)
46 Sáng tác thời trang ấn tượng 7.5 B 7.5 (B)
47 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
49 Vật liệu dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo