Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Lương
Mã sinh viên: 0541110047
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6 C 6 (C) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/07/2011 04/10/2011
5 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 4 5 D 5 (D) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
12 Marketing ngành may 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 15/01/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2012 15/10/2012
16 ECGONOMI 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 10/10/2012
17 Hình họa 1 5.7 C 5.7 (C)
18 Lịch sử thời trang 7 5.5 C 5.5 (C) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 7 5.7 C 5.7 (C) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 6 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
21 Lịch sử văn minh thế giới 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 28/08/2012 05/10/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 6.5 C 6.5 (C)
23 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
24 Hình hoạ 2 0 F (I)
25 Thiết kế trang phục 3 1 1.8 F 1.8 (F) 10/01/2013
26 Công nghệ May 2 I (I)
27 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo