Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0541110059
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
2 Công nghệ May 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2011 ĐPK
8 Thực hành công nghệ may 1 0 F (I)
9 Vật liệu may I (I)
10 Cơ sở thẩm mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2012
11 Nhân trắc học(TKTT) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/01/2012 27/02/2012
12 Thiết kế trang phục 1 7 7 B 7 (B) 06/04/2012
13 Thực hành công nghệ may 1 0 F (I)
14 Marketing ngành may 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 15/01/2012 02/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2012
18 ECGONOMI 7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
19 Hình họa 1 8.7 A 8.7 (A)
20 Lịch sử thời trang 7 6.8 C 6.8 (C) 16/10/2012
21 Thiết kế trang phục 2 6 8.7 A 8.7 (A) 17/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
23 Lịch sử văn minh thế giới 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2012
24 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
25 Sáng tác thời trang trẻ em 8 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
26 Hình hoạ 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2013
27 Thiết kế trang phục 3 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
28 Công nghệ May 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2013
29 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
30 Corel draw 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2013
31 Công nghệ May 3 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2013 01/10/2013
32 Thiết kế trang phục 4 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2013
33 Hình hoạ 3 8 B 8 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
35 PhotoShop 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2013
36 Sáng tác thời trang trẻ 7.7 B 7.7 (B)
37 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
39 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
40 Công nghệ tạo mẫu 9.7 A 9.7 (A)
41 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
42 Sáng tác thời trang dạ hội 8.3 B 8.3 (B)
43 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7 B 7 (B)
44 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.3 B 8.3 (B)
45 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8 B 8 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 04/09/2012 18/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo