Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nữ
Mã sinh viên: 0541110062
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 29/09/2011
2 Công nghệ May 1 7 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 18/07/2011 04/10/2011
5 Nhập môn tin học 6 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 7 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
12 Marketing ngành may 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
16 ECGONOMI 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
17 Hình họa 1 8.7 A 8.7 (A)
18 Lịch sử thời trang 6 6.2 C 6.2 (C) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 7 8 B 8 (B) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
21 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
23 Sáng tác thời trang trẻ em 8 7 B 7 (B) 20/01/2013
24 Hình hoạ 2 6 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2012
25 Thiết kế trang phục 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
26 Công nghệ May 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2013
27 Tiếng anh 5 3 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2013
28 Corel draw 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2013
29 Công nghệ May 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
30 Thiết kế trang phục 4 7 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
31 Hình hoạ 3 8 B 8 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
33 PhotoShop 9 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2013
34 Sáng tác thời trang trẻ 8 B 8 (B)
35 Thực hành công nghệ may 3 6.7 C 6.7 (C)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 4.5 D 4.5 (D)
37 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
38 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
39 Đồ họa thời trang 7.1 B 7.1 (B)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 7.8 B 7.8 (B)
41 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7.2 B 7.2 (B)
42 Sáng tác thời trang ấn tượng 8 B 8 (B)
43 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7 B 7 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 5.5 C 5.5 (C)
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 18/09/2012
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/03/2014 09/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo