Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hán Duy Tùng
Mã sinh viên: 0541120008
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
9 Hoá hữu cơ I (I)
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2013
11 Hoá lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2012
13 Hoá lý 1 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 12/01/2012 13/03/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2012
15 Kỹ thuật điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 5 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
17 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/01/2012 14/03/2012
19 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
21 Hoá lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2012
22 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 12/10/2012
24 Nhập môn tin học 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 11/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2012 16/10/2012
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4 D 4 (D) 07/07/2014
28 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 21/01/2013 26/02/2013
30 Hoá phân tích 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
32 Kỹ thuật môi trường 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2013 02/02/2013
33 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
34 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
35 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hoá học cao phân tử 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
38 An toàn lao động 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
41 Công nghệ điện hoá 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 16/01/2014 30/01/2014
42 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2014 28/01/2014
45 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 01/01/2014
46 Phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
49 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2014
50 Giản đồ pha 7.5 7 B 7 (B) 17/05/2014
51 Phân tích công nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
53 Quy hoạch tuyến tính 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 27/08/2012 24/09/2012
54 Vật lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/03/2012 06/04/2012
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2012
56 Hoá hữu cơ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 27/03/2013
57 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
58 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo