Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Lương
Mã sinh viên: 0541120015
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
9 Hoá lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2012 25/03/2012 ĐPK
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2012
11 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
13 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 04/03/2013 ĐPK
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 11/10/2012
18 Hoá lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 14/09/2012
21 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
24 Hoá phân tích 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
26 Kỹ thuật môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
29 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
30 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
32 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
35 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2014
36 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9.5 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2014
37 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
38 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2014
39 Phân tích công cụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2014
43 Giản đồ pha 8 8 B 8 (B) 17/05/2014
44 Phân tích công nghiệp 1 7.5 8 B 8 (B) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
46 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 21/03/2012
47 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
48 Hoá vô cơ 10 9.3 A 9.3 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo