Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai Hồng
Mã sinh viên: 0541120017
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
9 Hoá lý 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2012
11 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
13 Vật lý 2 10 8.9 A 8.9 (A) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
20 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 26/02/2013
23 Hoá phân tích 9 8.9 A 8.9 (A) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.8 A 9.8 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/08/2013 21/09/2013
29 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 10 9.8 A 9.8 (A) 07/09/2013
31 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2013
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
34 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 13/01/2014
35 Công nghệ gốm sứ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
36 Công nghệ điện hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2014
37 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2013
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9.3 A 9.3 (A)
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
40 Phân tích công cụ 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
41 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
43 Hoá vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
44 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012
45 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2013
46 Toán ứng dụng 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 09/03/2013 28/03/2013
47 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
48 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo