Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Thoa
Mã sinh viên: 0541120022
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 07/09/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hoá vô cơ 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 5 D 5 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 1 2.4 1.8 F F 2.4 (F) 01/02/2012 15/03/2012
9 Hoá lý 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 3 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012 ĐPK
13 Vật lý 2 3 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2012 ĐPK
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/01/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ điện hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
29 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
31 An toàn lao động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 24/09/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
34 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
35 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2014
38 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2014
42 Giản đồ pha 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
43 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
46 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2012 01/10/2012
47 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
48 Hóa học 1 5 3 6.2 4.9 C D 6.2 (C) 19/03/2012 25/06/2012
49 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 05/04/2012 ĐPK
50 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 10/04/2012 ĐPK
51 Hoá hữu cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.6 C 5.6 (C) 10/03/2013
53 Tiếng anh 5 3.5 5.1 I D 5.1 (D) 23/09/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo