Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Thị An Tâm
Mã sinh viên: 0541120023
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 5 6 C 6 (C) 31/08/2011 ĐPK
4 Toán ứng dụng 2 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011 ĐPK
5 Kinh tế học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 16/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 3 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 01/02/2012 15/03/2012
9 Hoá lý 1 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 5 5 D 5 (D) 13/02/2012
13 Vật lý 2 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2013
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
18 Hoá lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 14/09/2012
21 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
23 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
25 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 8 8.4 B 8.4 (B) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
30 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2013
31 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2013
32 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 10 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2013
34 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
37 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2014
38 Kỹ thuật phân tích môi trường 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2013
39 Phân tích công nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
40 Phân tích công cụ 9 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2014
41 Phân tích công nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.8 A 8.8 (A)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 I (I) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
46 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
47 Toán ứng dụng 2 6 6 I C 6 (C) 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo