Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hải
Mã sinh viên: 0541120025
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 28/07/2011
8 Kinh tế học đại cương 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 07/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.90000009536743 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
10 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2013 01/02/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
13 Hoá lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2012
15 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 13/03/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 9 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
17 Vật lý 2 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 19/01/2012 14/03/2012
19 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
20 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
22 Hoá lý 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/08/2012 04/10/2012
23 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012 ĐPK
25 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
26 Tiếng anh 4 3 4.3 I D 4.3 (D) 16/10/2012
27 Tiếng anh 4 I (I)
28 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/01/2013 26/02/2013
30 Hoá phân tích 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
33 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
35 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
36 Công nghệ điện hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
37 Hoá học cao phân tử 9 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2013
38 An toàn lao động 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9.2 A 9.2 (A) 16/08/2013
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
41 Công nghệ điện hoá 7 7 B 7 (B) 16/01/2014
42 Công nghệ giấy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
45 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.6 A 8.6 (A) 01/01/2014
46 Phân tích công cụ 4 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2014
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
49 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
50 Giản đồ pha 7 7 B 7 (B) 17/05/2014
51 Phân tích công nghiệp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
53 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2012
54 Toán ứng dụng 2 8 7.2 I B 7.2 (B) 06/04/2012
55 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2013
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2013
57 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo