Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Huy Hùng
Mã sinh viên: 0541120028
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 0.6 ** F ** ** 01/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hoá lý 1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật điện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 5 4.2 I D 4.2 (D) 11/03/2012
13 Vật lý 2 7 5.8 I C 5.8 (C) 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/01/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2014
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2012 11/10/2012
20 Hoá lý 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/08/2012 04/10/2012
21 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 14/09/2012 12/10/2012
23 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
25 Quá trình thiết bị truyền khối 5 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/01/2013 25/02/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường 4 4 D 4 (D) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
30 Quá trình thiết bị truyền khối I (I)
31 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2013
32 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 1 4.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 21/09/2013
33 Công nghệ giấy 0 0 2 2 F F 2 (F) 25/08/2013 23/09/2013
34 An toàn lao động ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 31/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
37 Hoá học cao phân tử 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
39 Công nghệ xi măng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
40 Công nghệ gốm sứ 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2013 21/01/2014
41 Công nghệ điện hoá 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/01/2014 30/01/2014
42 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2013
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 7.7 B 7.7 (B)
45 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 15/05/2014 25/05/2014
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/05/2014 28/05/2014
48 Giản đồ pha 7 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật phòng thí nghiệm ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** I ** ** 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 01/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo