Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thọ Minh Tân
Mã sinh viên: 0541120032
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 1.2 ** F ** ** 01/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hoá lý 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 4 4 D 4 (D) 13/02/2012
13 Vật lý 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/02/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 31/08/2012 04/10/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6 C 6 (C) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/01/2013 25/02/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 5 5.2 D 5.2 (D) 24/01/2013 ĐPK
26 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013 ĐPK
27 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.7 A 9.7 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/08/2013 21/09/2013
29 Công nghệ giấy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/08/2013 23/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
31 An toàn lao động 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 31/08/2013 24/09/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
34 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 13/01/2014
35 Công nghệ gốm sứ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/12/2013 21/01/2014
36 Công nghệ điện hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2014
37 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2013
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
40 Phân tích công cụ 8.5 8 B 8 (B) 03/01/2014
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2014
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2014
43 Giản đồ pha 8 7 B 7 (B) 17/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
45 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2012
46 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.1 C 6.1 (C) 05/09/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 25/03/2012
49 Kỹ thuật phòng thí nghiệm ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013
51 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo