Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Đại
Mã sinh viên: 0541120033
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
9 Hoá lý 1 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
13 Vật lý 2 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 ** 0.3 ** F ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 11/10/2012
19 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
22 Nhập môn tin học 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 12/09/2012 11/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
25 Hoá phân tích 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 18/01/2013 25/02/2013
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
27 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
30 Công nghệ điện hoá 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
31 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 31/08/2013 24/09/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
36 Công nghệ giấy 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2014 27/01/2014
37 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
40 Phân tích công cụ 6 6 C 6 (C) 03/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.1 B 8.1 (B)
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6 C 6 (C) 20/05/2014
44 Giản đồ pha 9 8 B 8 (B) 17/05/2014
45 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/08/2012 24/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
49 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
50 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/03/2013 28/03/2013
51 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo