Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Huỳnh Văn Thức
Mã sinh viên: 0541120049
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
8 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2012 10/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2012 15/03/2012
10 Hoá lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 25/03/2012 ĐPK
13 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
17 Tiếng anh 3 0 8.5 2.3 7.9 F B 7.9 (B) 14/01/2014 24/02/2014
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2013 24/09/2013
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 11/10/2012
21 Hoá lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2012
22 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 10/10/2012
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 12/10/2012
24 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
26 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 26/02/2013
27 Hoá phân tích 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2013 19/03/2013 ĐPK
28 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2013 05/02/2013
29 Kỹ thuật môi trường 6 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
31 Kỹ thuật môi trường 4 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
33 An toàn lao động 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/08/2013 24/09/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 5 D 5 (D) 06/09/2013
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
37 Hoá kỹ thuật đại cương 1 6.5 3.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2013 19/09/2013
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/08/2013 21/09/2013
39 Công nghệ giấy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
40 Công nghệ xi măng 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
41 Công nghệ gốm sứ 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
42 Công nghệ điện hoá 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 16/01/2014 30/01/2014
43 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2013 20/02/2014 ĐPK
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
46 Phân tích công cụ 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/01/2014 24/01/2014
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 15/05/2014 25/05/2014
48 Giản đồ pha 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2014
49 Phân tích công nghiệp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
51 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
52 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2012
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/09/2012
54 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
55 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 03/09/2014
56 Hoá hữu cơ I (I)
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)
58 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hoá lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/03/2014 14/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo