Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Mai Phương
Mã sinh viên: 0541120052
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
10 Hoá lý 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6 C 6 (C) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
19 Hoá lý 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2012 04/10/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 10/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 14/09/2012 12/10/2012
22 Nhập môn tin học 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 12/09/2012 11/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
24 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
25 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2013 26/02/2013
26 Hoá phân tích 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 25/02/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
30 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
31 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
32 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2013 20/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
34 An toàn lao động 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/08/2013
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 5 D 5 (D) 06/09/2013
37 Công nghệ điện hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2014 ĐPK
38 Kỹ thuật phân tích môi trường 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2013
39 Phân tích công nghiệp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
40 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
41 Phân tích công nghiệp 2 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.8 A 8.8 (A)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
45 Công nghệ điện hoá 7.5 8 B 8 (B) 14/05/2014
46 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
47 Giản đồ pha 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
48 Phân tích công nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
51 Hoá vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2012
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2013 28/03/2013
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 27/02/2014 11/03/2014
54 Hoá lý 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/03/2014 14/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo