Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thế Nghĩa
Mã sinh viên: 0541120062
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 5 D 5 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
9 Hoá lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2012
11 Kỹ thuật điện 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 9 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
13 Vật lý 2 10 9.2 A 9.2 (A) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/01/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Hoá lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2013
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
18 Hoá lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 14/09/2012 12/10/2012
21 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
24 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 15/01/2013 05/02/2013
26 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
28 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
29 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
30 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/08/2013 21/09/2013
31 Công nghệ giấy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/08/2013 23/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 24/09/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
36 Công nghệ xi măng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
37 Công nghệ gốm sứ 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 29/12/2013 21/01/2014
38 Công nghệ điện hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/12/2013 21/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
42 Phân tích công cụ 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/01/2014 24/01/2014
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 15/05/2014 25/05/2014
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2014
45 Giản đồ pha 7 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Hoá vô cơ 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 24/03/2012 06/04/2012
48 Toán ứng dụng 2 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 06/04/2012
49 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2012
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 12/09/2012 16/10/2012
51 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2013
52 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo