Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Công Anh
Mã sinh viên: 0541120063
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2011 08/10/2011 ĐPK
3 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
9 Tiếng anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2013
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2014
11 Hoá lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4 D 4 (D) 01/02/2012
13 Hoá lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2012 ĐPK
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2012
15 Kỹ thuật điện 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/02/2012 11/03/2012
17 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2012
19 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
21 Hoá lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2012
22 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9 A 9 (A) 07/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
24 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
25 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
26 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2013
27 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
28 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
30 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
31 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2013
32 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
33 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
34 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2013
38 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
39 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
42 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2014
43 Phân tích công cụ 8.5 8 B 8 (B) 03/01/2014
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 I (I) 15/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Hoá hữu cơ 8 8 B 8 (B) 13/03/2013
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 9 A 9 (A) 14/03/2013
50 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
51 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 21/08/2013
52 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo