Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Việt Anh
Mã sinh viên: 0541120069
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
9 Hoá lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2012
11 Kỹ thuật điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
13 Vật lý 2 8 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2012 ĐPK
17 Hoá lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012 ĐPK
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6 C 6 (C) 03/10/2012 ĐPK
20 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2012 ĐPK
22 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013 ĐPK
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 02/02/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
27 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 15/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
29 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
30 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 28/08/2013 20/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
32 An toàn lao động 0 4.5 0.7 3.7 F F 3.7 (F) 31/08/2013 24/09/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
35 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** 16/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật phân tích môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2013
37 Phân tích công nghiệp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014
38 Phân tích công cụ 8 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
39 Phân tích công nghiệp 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7.8 B 7.8 (B)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7 B 7 (B)
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 15/05/2014 25/05/2014
43 Công nghệ điện hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2014
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
45 Giản đồ pha 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Vật lý 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/08/2012 24/09/2012
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 27/09/2012 ĐPK
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2012 16/10/2012
50 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
51 Quy hoạch tuyến tính I (I)
52 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6 C 6 (C) 08/03/2013
53 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 11/03/2013
54 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
55 An toàn lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo