Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0541120072
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 I D 4.3 (D) 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Hoá hữu cơ 4 5 D 5 (D) 29/08/2013
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hoá lý 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính I (I)
14 Vật lý 2 0 ** 1 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
18 Hoá lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/09/2012 10/10/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/09/2012 12/10/2012
21 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 11/09/2012 16/10/2012
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2014 08/08/2014
24 Vật lý 1 I (I)
25 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 26/02/2013
26 Hoá phân tích 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2013 ĐPK
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 02/02/2013
29 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013 ĐPK
30 Hoá kỹ thuật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
31 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 21/09/2013
32 Công nghệ giấy 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 25/08/2013 23/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
34 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
35 An toàn lao động 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 24/09/2013
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 4.9 D 4.9 (D) 19/12/2014
39 Công nghệ giấy 0.5 2 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 31/12/2014 29/01/2015
40 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
41 Công nghệ xi măng 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
42 Công nghệ gốm sứ 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
43 Công nghệ điện hoá 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 16/01/2014 30/01/2014
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2013
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
47 Phân tích công cụ 0 0.5 1.3 1.7 F F 1.7 (F) 03/01/2014 24/01/2014
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
49 Giản đồ pha 6 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
51 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2012 24/09/2012
52 Vật lý 2 0 ** 0 ** F ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 30/08/2012 18/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
56 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/03/2012 06/04/2012
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2013 28/03/2013
58 Vật lý 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
59 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/08/2013 23/09/2013
61 Vật lý 2 1 1 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2014 25/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo