Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Quý
Mã sinh viên: 0541120073
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Hoá vô cơ 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Cơ kỹ thuật 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2013 25/09/2013
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
11 Hoá lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/01/2012 13/03/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6 C 6 (C) 06/01/2012
13 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 7 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
15 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2012
17 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013 ĐPK
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 11/10/2012
20 Hoá lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2012
21 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/09/2012 10/10/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 14/09/2012 12/10/2012
23 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
25 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 18/01/2013 25/02/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
30 An toàn lao động 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 31/08/2013 24/09/2013
31 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
32 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
33 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
34 Công nghệ điện hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
35 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
37 Công nghệ giấy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
38 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
40 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
41 Phân tích công cụ 9 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.1 B 8.1 (B) 20/05/2014
45 Giản đồ pha 8.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
46 Phân tích công nghiệp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
49 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.6 C 6.6 (C) 10/03/2013
50 Toán ứng dụng 1 9 8.8 A 8.8 (A) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo