Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liễu
Mã sinh viên: 0541120074
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
9 Hoá lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 7 B 7 (B) 06/01/2012
11 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
13 Vật lý 2 8 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/01/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
20 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.3 A 9.3 (A) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.8 A 9.8 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
29 Hoá học cao phân tử 9 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
31 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 16/08/2013
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
34 Công nghệ giấy 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
35 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9.5 9.5 A 9.5 (A) 10/01/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2014
38 Phân tích công cụ 9 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
41 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo