Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Tùng
Mã sinh viên: 0541120076
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học xanh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
2 Cơ kỹ thuật 1 4 3 5 F D 5 (D) 19/07/2011 10/10/2011
3 Hoá hữu cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2011 29/09/2011
4 Hoá vô cơ 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 31/07/2011 03/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 1 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 26/09/2013
11 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
12 Toán cao cấp 1 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 8 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2012 15/03/2012
14 Hoá lý 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/01/2012 25/03/2012 ĐPK
15 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật điện 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 13/03/2012
17 Quy hoạch tuyến tính 1 1.7 I F 1.7 (F) 11/03/2012
18 Vật lý 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 28/03/2012 ĐPK
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/01/2012 14/03/2012
20 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 ** 2 ** F ** ** 12/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hoá lý 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/08/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 2.1 ** F ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nhập môn tin học 0 ** 3.2 ** F ** ** 12/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
28 Hoá phân tích 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 30/09/2013
29 Nhập môn tin học I (I)
30 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
31 Hoá lý 2 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 24/08/2013 23/09/2013
32 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2014
33 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
34 Tiếng anh 5 7.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
35 Quá trình thiết bị truyền khối 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 10/01/2014 12/02/2014
36 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
37 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 6.5 2.5 6.9 F C 6.9 (C) 08/01/2014 28/01/2014
38 Kỹ thuật môi trường 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 08/01/2014 28/01/2014
39 An toàn lao động 5.5 5.4 D 5.4 (D) 05/07/2014
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
41 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 21/06/2014 01/08/2014
42 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2014
43 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
45 Công nghệ gia công chất dẻo 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
46 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/12/2014 20/01/2015
48 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2014 28/01/2015
49 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
50 Công nghệ gốm sứ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 28/01/2015
51 Công nghệ điện hoá ** 5.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 27/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
53 Công nghệ xi măng 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
54 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
55 Công nghệ vật liệu vô cơ 8 8 B 8 (B) 18/05/2015
56 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2015
57 Công nghệ Mạ điện 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2015
58 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hóa học 1 0 0.7 F 0.7 (F) 04/09/2012
61 Nhập môn tin học I (I)
62 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2015
63 Quy hoạch tuyến tính ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán ứng dụng 1 I (I)
65 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
66 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 4 7.5 6.5 I C 6.5 (C) 30/09/2013
68 Toán ứng dụng 2 5 4.3 D 4.3 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo