Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Long
Mã sinh viên: 0541120078
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2011 08/10/2011 ĐPK
3 Hoá vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 5 D 5 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Toán ứng dụng 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2012 25/10/2012 ĐPK
9 Tiếng anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2013
10 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ sở dữ liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2013
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.4 D 5.4 (D) 16/02/2012 ĐPK
14 Hoá lý 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 12/01/2012 13/03/2012
15 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2012
17 Quy hoạch tuyến tính 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 11/03/2012
18 Vật lý 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2012 ĐPK
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2012
20 Tiếng anh 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/01/2012 06/04/2012
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 23/10/2012 ĐPK
22 Hoá lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
23 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012 ĐPK
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 14/09/2012 22/10/2012 ĐPK
25 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
26 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
28 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
29 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 13/12/2011 ĐPK
31 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2013 26/02/2013
32 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013 ĐPK
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
34 Kỹ thuật môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013 ĐPK
35 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
36 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học I (I)
37 An toàn lao động 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
40 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 21/09/2013 ĐPK
41 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
42 Công nghệ điện hoá 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 07/09/2013 02/10/2013
43 Hoá học cao phân tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 24/09/2013
44 Công nghệ giấy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
45 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
47 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/01/2014
48 Phân tích công cụ 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014 ĐPK
49 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 7.3 B 7.3 (B)
50 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.1 B 8.1 (B)
51 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 I (I) 15/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
53 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/08/2012 08/10/2012 ĐPK
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2012 01/10/2012
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
56 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 27/03/2012
57 Hoá vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2012
58 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
59 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
61 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/03/2013 19/03/2013
62 Hoá hữu cơ 8 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2013
63 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 10/03/2013 09/04/2013 ĐPK
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 18/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo