Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Hiếu
Mã sinh viên: 0541120082
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 ** 2.6 ** F ** ** 19/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hoá hữu cơ 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2012 15/03/2012
9 Hoá lý 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 3 I F 3 (F) 11/03/2012
11 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 8 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
13 Vật lý 2 6 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/01/2013 28/02/2013
17 Hoá lý 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 12/01/2013 02/02/2013
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
19 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 10/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
22 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
26 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
27 Hoá phân tích 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/01/2013 19/03/2013 ĐPK
28 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2013 05/02/2013
29 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
31 Quá trình thiết bị truyền khối 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/01/2014 12/02/2014
32 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
33 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2013 21/09/2013
34 Công nghệ giấy 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 25/08/2013 23/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
36 An toàn lao động 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 31/08/2013 24/09/2013
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/08/2013
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
39 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
40 Công nghệ gốm sứ 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 29/12/2013 21/01/2014
41 Công nghệ điện hoá 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 16/01/2014 30/01/2014
42 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014 ĐPK
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
45 Phân tích công cụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 15/05/2014 25/05/2014
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2014
48 Giản đồ pha 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2014
49 Phân tích công nghiệp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2012
52 Cơ kỹ thuật 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/03/2012 10/04/2012
53 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6 C 6 (C) 08/03/2013
54 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2013
55 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
56 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
57 Vật lý 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo