Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0541120089
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/09/2012 25/10/2012 ĐPK
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2012
10 Hoá lý 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
14 Vật lý 2 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 28/03/2012 ĐPK
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2012 ĐPK
18 Hoá lý 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/08/2012 04/10/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2012
21 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 26/09/2012 ĐPK
23 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
25 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
30 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.4 A 9.4 (A) 24/08/2013
31 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
32 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2013
34 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 16/08/2013
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
37 Công nghệ giấy 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
38 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 10 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2014
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/01/2014
40 Công nghệ gia công chất dẻo 9.5 9.1 A 9.1 (A) 01/01/2014
41 Phân tích công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
46 Cơ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
47 Hóa học 1 9 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2012
48 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2013
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2013
50 Vật lý 1 7 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
51 Hoá lý 1 8 8 B 8 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo