Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Văn Đức
Mã sinh viên: 0541120090
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/07/2011 18/10/2011 ĐPK
4 Toán ứng dụng 2 1 4 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 25/10/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Toán ứng dụng 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 20/09/2012 10/10/2012
9 Tiếng anh 2 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 10/09/2013 05/10/2013
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
11 Hoá lý 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 12/01/2012 13/03/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2012
13 Kỹ thuật điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/02/2012 13/03/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 30/03/2012 ĐPK
15 Vật lý 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2012
17 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012 ĐPK
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
19 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 12/10/2012
22 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
24 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
25 Hoá phân tích 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 25/02/2013
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
27 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2013 ĐPK
28 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013 ĐPK
29 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
30 An toàn lao động 9 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2013
31 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/08/2013
32 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
33 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
34 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
35 Hoá học cao phân tử 9 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2013
36 Công nghệ giấy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
37 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.1 A 9.1 (A) 01/01/2014
40 Phân tích công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/05/2014
44 Giản đồ pha 6 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2014
45 Phân tích công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Vật lý 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
49 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
50 Hoá hữu cơ 8 8 B 8 (B) 13/03/2013
51 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 10/03/2013 28/03/2013
52 Tiếng anh 3 8 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2013
53 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo