Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Yến
Mã sinh viên: 0541120091
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 1 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 3 4 D 4 (D) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 01/02/2012 08/03/2012
9 Hóa học 2 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 4 D 4 (D) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 10/01/2013
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 11/10/2012
18 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/09/2012 10/10/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 12/10/2012
21 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 26/09/2012 ĐPK
23 Quá trình thiết bị truyền khối ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hoá phân tích 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 18/01/2013 25/02/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 Kỹ thuật môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
30 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
31 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
33 An toàn lao động 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2013
35 Công nghệ điện hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
36 Kỹ thuật phân tích môi trường 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/12/2013 20/01/2014
37 Phân tích công nghiệp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
38 Phân tích công cụ 6.5 6 C 6 (C) 03/01/2014
39 Phân tích công nghiệp 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.3 B 8.3 (B)
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/05/2014 25/05/2014
43 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
44 Giản đồ pha 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
46 Cơ kỹ thuật 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/03/2012 10/04/2012
47 Hoá vô cơ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/03/2012 06/04/2012
48 Tiếng anh 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
49 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
50 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 09/03/2013
51 Vật lý 2 6 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo