Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuân
Mã sinh viên: 0541120093
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2012 28/02/2012
10 Hoá lý 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/01/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Hoá lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 11/10/2012
19 Hoá lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 07/09/2012 10/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 12/10/2012
22 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
25 Quá trình thiết bị truyền khối 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 21/01/2013 26/02/2013
26 Hoá phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường 8 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013
30 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
31 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
32 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 21/09/2013
33 Công nghệ giấy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/08/2013 23/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
35 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
37 Tiếng anh 2 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ xi măng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
39 Công nghệ gốm sứ 9 9 A 9 (A) 29/12/2013
40 Công nghệ điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2014
41 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 6.5 C 6.5 (C)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
44 Phân tích công cụ 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/05/2014 25/05/2014
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8 B 8 (B) 20/05/2014
47 Giản đồ pha 7 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
49 Cơ kỹ thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/03/2012 10/04/2012
50 Tiếng anh 2 I (I)
51 Hoá hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo