Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 0541120094
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 01/02/2012 20/03/2012 ĐPK
9 Hoá lý 1 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5 D 5 (D) 07/02/2012 ĐPK
11 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2012 ĐPK
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 19/12/2012 ĐPK
20 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 21/01/2013 26/02/2013
23 Hoá phân tích 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 18/01/2013 25/02/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 4 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2013 ĐPK
29 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
30 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
32 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
34 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/03/2012
35 Công nghệ giấy 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2014 27/01/2014
36 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
37 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
38 Công nghệ gia công chất dẻo 5 6.1 C 6.1 (C) 01/01/2014
39 Phân tích công cụ 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2014 24/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 20/05/2014 28/05/2014
43 Giản đồ pha 5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2014
44 Phân tích công nghiệp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
46 Cơ kỹ thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2012 10/04/2012
47 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/08/2012 24/09/2012
48 Quy hoạch tuyến tính 4 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2012
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 05/09/2012 01/10/2012
50 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo