Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thảo
Mã sinh viên: 0541120095
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012 ĐPK
10 Hoá lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
29 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
30 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 28/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa ** 6.5 ** 6 ** C 6 (C) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 An toàn lao động ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 31/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
34 Công nghệ điện hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2014
35 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2013
36 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
37 Phân tích công cụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
38 Phân tích công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.8 A 8.8 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.3 B 8.3 (B)
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 15/05/2014 25/05/2014
42 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
43 Giản đồ pha 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7 B 7 (B)
45 Quy hoạch tuyến tính 10 9.7 A 9.7 (A) 27/08/2012
46 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo