Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Tùng
Mã sinh viên: 0541120111
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 5 5 D 5 (D) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 11/10/2012
18 Hoá lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 10/10/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 14/09/2012 12/10/2012
21 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
23 Hoá phân tích 0 ** 2.5 ** F ** ** 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quá trình thiết bị truyền khối 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2013 26/02/2013
25 Hoá phân tích 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013 ĐPK
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
27 Kỹ thuật môi trường 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 3 4.1 D 4.1 (D) 18/02/2013 ĐPK
29 Kỹ thuật môi trường 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2014 28/01/2014
30 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 5 D 5 (D) 06/09/2013
31 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
32 Công nghệ điện hoá 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
33 Hoá học cao phân tử 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
35 An toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
37 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
38 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 10/01/2014 28/01/2014
40 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
41 Phân tích công cụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.1 B 8.1 (B)
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2014
45 Giản đồ pha 5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2014
46 Phân tích công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 24/03/2012
49 Cơ kỹ thuật 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2012 10/04/2012
50 Hoá vô cơ 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 24/03/2012 06/04/2012
51 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 10/03/2013 28/03/2013
52 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo