Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hương Quỳnh
Mã sinh viên: 0541120121
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 11/10/2012
16 Hoá lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2012
17 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.6 A 8.6 (A) 07/09/2012
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012 ĐPK
19 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
21 Hóa học 1 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
23 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
24 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
25 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
27 Kỹ thuật môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2013
30 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
31 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2013
35 Công nghệ điện hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2014
36 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2013
37 Phân tích công nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
38 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
39 Phân tích công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.8 A 8.8 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.8 B 7.8 (B)
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 15/05/2014 25/05/2014
43 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
44 Giản đồ pha 10 9.3 A 9.3 (A) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
46 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 26/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo