Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Tú
Mã sinh viên: 0541120126
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 1 3 3 F F 3 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 01/02/2012 08/03/2012
9 Hóa học 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2012 28/02/2012
10 Hoá lý 1 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 4 4 D 4 (D) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/08/2012 04/10/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quá trình thiết bị truyền khối ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hoá phân tích 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2013 25/02/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
26 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 5 D 5 (D) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
30 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2013 21/09/2013
31 Công nghệ giấy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
35 Tiếng anh 2 I (I)
36 Công nghệ xi măng 6 7 B 7 (B) 13/01/2014
37 Công nghệ gốm sứ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
38 Công nghệ điện hoá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2014 30/01/2014
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2013
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
42 Phân tích công cụ 8.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 15/05/2014 25/05/2014
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
45 Giản đồ pha 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
47 Vật lý 1 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 24/03/2012 06/04/2012
48 Cơ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.5 B 7.5 (B) 20/08/2013
50 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.9 C 5.9 (C) 10/03/2013
51 Cơ kỹ thuật 2 3.2 I F 3.2 (F) 26/03/2013
52 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
53 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo