Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Thiện
Mã sinh viên: 0541120127
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 01/02/2012 08/03/2012
9 Hóa học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 4.5 I D 4.5 (D) 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 6 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 10/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 11/10/2012
19 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 07/09/2012 10/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 14/09/2012 12/10/2012
22 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
25 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7 B 7 (B) 07/09/2013
30 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
31 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
32 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
33 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2013
34 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2013
36 Công nghệ giấy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
37 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
40 Phân tích công cụ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
43 Công nghệ điện hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2014
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2014
45 Giản đồ pha 5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2014
46 Phân tích công nghiệp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Cơ kỹ thuật 3.5 4 D 4 (D) 02/03/2014
49 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2013
50 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 1 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 10/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Cơ kỹ thuật 2 3.2 I F 3.2 (F) 26/03/2013
52 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo