Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thi
Mã sinh viên: 0541120128
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2015
3 Các phương pháp phân tích điện hóa 9.5 9.7 A 9.7 (A) 30/06/2015
4 Cơ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2011
5 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
6 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
7 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
8 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
12 Hóa học 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2012
13 Hoá lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2012
15 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2012
18 Tiếng anh 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2012 06/04/2012
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
20 Hoá lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2012
21 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
23 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
25 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2013 ĐPK
29 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2013 ĐPK
30 Các phương pháp phân tích quang học ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
32 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
34 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2013 20/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
36 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
38 Công nghệ điện hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
39 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.1 D 5.1 (D) 27/12/2013
40 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
41 Phân tích công cụ 2.5 5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2014 24/01/2014
42 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7.3 B 7.3 (B)
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.3 B 7.3 (B)
45 Công nghệ xi măng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
46 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 31/12/2014 28/01/2015
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2014
48 Các phương pháp phân tích quang học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
49 Xử lý nước tự nhiên 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2015
50 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/05/2015
51 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 8 B 8 (B) 12/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
53 Tiếng anh 5 ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Cơ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2012
56 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
57 Hoá hữu cơ ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán ứng dụng 1 ** 7 ** 8 ** B 8 (B) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vật lý 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/02/2015 18/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo