Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Sơn Thuỷ
Mã sinh viên: 0541120129
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 01/02/2012 08/03/2012
9 Hóa học 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2012 28/02/2012
10 Hoá lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2012 04/10/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
23 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2014
24 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
25 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
27 Kỹ thuật môi trường 4 5 D 5 (D) 24/01/2013 ĐPK
28 Tiếng anh 5 4 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2013
29 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
30 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
31 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2013
32 Công nghệ giấy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
34 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
36 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/03/2012
37 Công nghệ xi măng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
38 Công nghệ gốm sứ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
39 Công nghệ điện hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2014
40 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2013
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
43 Phân tích công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 15/05/2014 25/05/2014
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
46 Giản đồ pha 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Toán ứng dụng 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/08/2012 24/09/2012
49 Quy hoạch tuyến tính 10 9.7 A 9.7 (A) 27/08/2012
50 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
51 Vật lý 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/03/2012 06/04/2012
52 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 08/03/2013
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.9 C 5.9 (C) 10/03/2013
54 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
55 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
56 Toán ứng dụng 2 6 5 D 5 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo