Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Bẩy
Mã sinh viên: 0541120130
Lớp: CĐ HPT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 02/07/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hoá vô cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 ** 2 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kinh tế học đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Cơ kỹ thuật ** ** ** (I) 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hoá hữu cơ I (I)
10 Hoá vô cơ ** ** ** (I) 08/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điện I (I)
12 Toán ứng dụng 2 I (I)
13 Vật lý 1 ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
15 Hóa học 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hoá lý 1 0 ** ** I ** ** 12/01/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Quy hoạch tuyến tính I (I)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 19/01/2012
21 Tiếng anh 3 0 0.4 F 0.4 (F) 14/01/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo