Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dương
Mã sinh viên: 0541120134
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
9 Hóa học 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 12/01/2012 25/03/2012 ĐPK
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012 ĐPK
17 Hoá lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012 ĐPK
20 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
22 Tiếng anh 5 9 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2013
23 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2013
24 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2013
26 Kỹ thuật môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.6 A 9.6 (A) 24/08/2013
29 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
30 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 10/09/2013 ĐPK
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
32 An toàn lao động 10 9 A 9 (A) 31/08/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
34 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
35 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2014
38 Phân tích công cụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
43 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
44 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo