Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Thị Luận
Mã sinh viên: 0541120139
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 6 6 C 6 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 9 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
16 Hoá lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012 ĐPK
17 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2012
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
19 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền khối 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
21 Hoá phân tích 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
22 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
23 Kỹ thuật môi trường 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
24 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
25 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
26 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2013
27 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
28 Công nghệ giấy 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
30 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
31 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
32 Công nghệ xi măng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
33 Công nghệ gốm sứ 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2013
34 Công nghệ điện hoá 8 8 B 8 (B) 16/01/2014
35 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2013
36 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
37 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
38 Phân tích công cụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
40 Giản đồ pha 6 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
41 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
43 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2012
44 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 17/04/2012 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo